Đặc tính nổi bật


Mạnh mẽ và cuốn hút. Đẳng cấp và tiện nghi - Air Blade mới giữ thiết kế thon gọn hơn nhờ kết cấu liền khối kết hợp cùng những đường nét sắc sảo, tinh tế, đậm chất tương lai giúp người lái nổi bật và cuốn hút tuyệt đối.
Mạnh mẽ và cuốn hút. Đẳng cấp và tiện nghi - Air Blade mới giữ thiết kế thon gọn hơn nhờ kết cấu liền khối kết hợp cùng những đường nét sắc sảo, tinh tế, đậm chất tương lai giúp người lái nổi bật và cuốn hút tuyệt đối.
Khối lượng bản thân | 110kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.881 x 687 x 1.111mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.288mm |
Độ cao yên | 777mm |
Khoảng sáng gầm xe | 131mm |
Dung tích bình xăng | 4,4lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90-14 M/C 40P Sau: 90/90-14 M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,9cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 8,4kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 11,26N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
|
Phiên bản kỷ niệm 10 năm
Phiên bản Sơn Từ tính Cao cấp
Phiên bản Cao cấp
Phiên bản Tiêu chuẩn
|